Có 2 kết quả:
咬牙切齒 yǎo yá qiè chǐ ㄧㄠˇ ㄧㄚˊ ㄑㄧㄝˋ ㄔˇ • 咬牙切齿 yǎo yá qiè chǐ ㄧㄠˇ ㄧㄚˊ ㄑㄧㄝˋ ㄔˇ
yǎo yá qiè chǐ ㄧㄠˇ ㄧㄚˊ ㄑㄧㄝˋ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gnashing one's teeth (idiom); displaying extreme anger
(2) fuming with rage between gritted teeth
(2) fuming with rage between gritted teeth
Bình luận 0
yǎo yá qiè chǐ ㄧㄠˇ ㄧㄚˊ ㄑㄧㄝˋ ㄔˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gnashing one's teeth (idiom); displaying extreme anger
(2) fuming with rage between gritted teeth
(2) fuming with rage between gritted teeth
Bình luận 0